Làm thế nào để quyết định iPhone nào phù hợp nhất với bạn
Những gì để biết
- Xác định ngân sách của bạn, nhu cầu dung lượng lưu trữ, tùy chọn phần cứng và tính năng nào bạn muốn.
- IPhone 13 Pro Max là mẫu đầu bảng có màn hình lớn nhất, camera tốt nhất và nhiều tính năng ấn tượng nhất.
- Các thế hệ iPhone trước chỉ là những nâng cấp nhẹ so với người tiền nhiệm.
Bài viết này giải thích cách quyết định chiếc iPhone nào phù hợp nhất với bạn trong số các mẫu iPhone mà Apple hiện đang bán: iPhone 13 Pro Max, iPhone 13 Pro, iPhone 13, iPhone 13 Mini, iPhone SE (thế hệ thứ 3), iPhone 12, iPhone 12 Mini và iPhone 11.
Chúng tôi cũng sẽ xem xét các mẫu iPhone cũ hơn hiện chỉ có sẵn dưới dạng thiết bị tân trang thông qua Apple hoặc thông qua người bán bên thứ ba: iPhone 11 Pro và Pro Max, iPhone XR và iPhone 8 và 8 Plus.
iPhone 13 Pro Max và iPhone 13 Pro

- Công nghệ tiên tiến nhất.
- Thời lượng pin lên đến 30 giờ.
- Công nghệ máy ảnh tuyệt vời.
- Tốc độ làm mới cao.
- Màn hình sắc nét, sáng rõ.
- Thiếu bộ nhớ có thể mở rộng.
- Chất lượng âm lượng thiếu ở mức âm lượng cao hơn.
- To và nặng.
Ai sẽ muốn nó : Nếu việc sở hữu công nghệ tiên tiến nhất, thú vị nhất là vấn đề với bạn, thì dòng iPhone 13 Pro là sự lựa chọn duy nhất của bạn. Cả iPhone 13 Pro và iPhone 13 Pro Max đều cung cấp hệ thống quản lý màu TrueTone của Apple, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các nghệ sĩ, người sáng tạo nội dung và người dùng nặng.
Thông số kỹ thuật đáng chú ý : iPhone 13 Pro và Pro Max có camera đặc biệt, thời lượng pin dài và chip A15 Bionic. Màn hình của 13 Pro là 6,1 inch, trong khi Pro Max tự hào có màn hình 6,7 inch với độ phân giải 2.778 x 1.284 pixel. Màn hình của cả hai mẫu đều sáng hơn đáng kể so với các mẫu trước đó và có màn hình ProMotion, có nghĩa là tốc độ làm mới cao hơn.
Điểm mấu chốt : iPhone 13 Pro hoặc Pro Max sẽ cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm màn hình tuyệt đẹp, nơi hoạt ảnh và đồ họa — và thậm chí cả hình ảnh hàng ngày — đều mượt mà và sắc nét.
iPhone 13

- Cải thiện hiệu suất và tuổi thọ pin.
- Máy ảnh xuất sắc.
- Hầu hết các bang cho tiền của bạn.
- Kết nối 5G.
- Notch nhỏ hơn không hữu ích cho lắm.
- Thời gian sạc chậm hơn so với một số đối thủ cạnh tranh.
- Không phải là một bản cập nhật lớn trên iPhone 12.
Ai sẽ muốn nó : Những cải tiến của iPhone 13 so với các mẫu trước đó về dung lượng lưu trữ, hiệu năng, thời lượng pin và camera khiến nó trở thành một thiết bị tuyệt vời và là lựa chọn sáng suốt cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh ấn tượng, cao cấp với mức giá hợp lý.
Thông số kỹ thuật đáng chú ý : iPhone 13 bao gồm chip A15 Bionic tương tự như 13 Pro và Pro Max. IPhone 13 cũng có màn hình OLED Super Retina XDR 6,1 inch với độ phân giải 2532 x 1170 pixel, kết nối 5G và camera kép với ống kính 12MP Ultra Wide và Wide.
Điểm mấu chốt : iPhone 13 là một thiết bị tuyệt đẹp với nhiều lợi ích của những người anh em Pro và Pro Max nâng cao của nó, nhưng với mức giá và kích thước thấp hơn sẽ thu hút được đông đảo công chúng.
iPhone 13 Mini

- Nhỏ gọn và nhẹ.
- Bền bỉ với màn hình chống xước và khả năng chống bụi, nước.
- Bộ ba máy ảnh với chất lượng ảnh và video tuyệt vời.
- Không có tốc độ làm mới 120Hz.
- Tàu không có bộ sạc.
- Thời lượng pin thấp hơn iPhone 13.
Ai sẽ muốn nó : Với thiết kế nhỏ gọn, nhẹ và bền, iPhone 13 Mini là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn tận dụng lợi ích của một chiếc điện thoại hàng đầu trong một kiểu dáng nhỏ gọn.
Thông số kỹ thuật đáng chú ý : iPhone 13 và iPhone 13 Mini chia sẻ nhiều tính năng chính, bao gồm cả chip A15 Bionic giống nhau. 13 và Mini cũng chia sẻ màn hình OLED Super Retina XDR, kết nối 5G và camera kép với ống kính Ultra Wide và Wide 12MP. Trong khi thời lượng pin của iPhone Mini có 17 giờ phát lại video, thì con số này ít hơn so với 19 giờ của iPhone 13.
Rõ ràng, Mini nhỏ hơn, với màn hình 5,4 inch và độ phân giải 2340 x 1080 pixel. Nó mỏng và nhẹ, được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng hơn so với điện thoại cồng kềnh.
Điểm mấu chốt : Những người dùng không quan tâm đến thời lượng pin ít hơn và ưu tiên khả năng bỏ túi và khả năng chi trả sẽ yêu thích iPhone 13 Mini.
iPhone SE (Thế hệ thứ ba)

- Hỗ trợ kết nối 5G.
- Sử dụng thẻ SIM thực hoặc eSIM.
- Thời lượng pin được cải thiện so với các phiên bản trước.
- Giá cả phải chăng với các tính năng mạnh mẽ.
- Màn hình nhỏ.
- Không phải là tốc độ làm mới nhanh.
- Hình ảnh tối trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ai sẽ muốn nó : iPhone SE thế hệ thứ ba của Apple là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu một chiếc iPhone với mức giá phải chăng, bắt đầu từ 429 USD.
Thông số kỹ thuật đáng chú ý : iPhone SE có màn hình 4,7 inch và bao gồm nút Home, giống như các phiên bản trước của nó, đồng thời cải thiện thời lượng pin và hỗ trợ kết nối 5G. IPhone SE có chip A15 Bionic tương tự như dòng iPhone 13 hàng đầu, giúp cung cấp năng lượng cho thiết bị nhỏ gọn mà không làm chậm các tác vụ như đa nhiệm, chỉnh sửa hình ảnh và mở ứng dụng.
Điểm mấu chốt : Đối với một chiếc iPhone 5G trong mức giá vừa phải, iPhone Mini là không thể đánh bại, với sức mạnh và tính năng của một chiếc điện thoại đắt tiền trong một kích thước nhỏ gọn.
iPhone 12 và 12 Mini

- Cập nhật thiết kế so với các mẫu cũ.
- Lợi ích của iPhone mới hơn với mức giá hợp lý hơn.
- Cải tiến camera đáng kể so với iPhone 11.
- Thời lượng pin không cao.
- Màn hình chỉ 60Hz.
- Không đi kèm với bộ sạc.
Ai sẽ muốn nó : Khi chúng được công bố vào năm 2020, iPhone 12 và 12 Mini là những thiết bị hàng đầu của Apple, mang đến một thiết kế được đại tu cho dòng sản phẩm iPhone. Ngày nay, chúng vẫn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn có iPhone tầm trung với giá cả phải chăng.
Thông số kỹ thuật đáng chú ý : iPhone 12 có màn hình 6,1 inch và độ phân giải 2532 x 1170, trong khi 12 Mini có màn hình 5,4 inch và độ phân giải 2430 x 1080. iPhone 12 kế nhiệm iPhone 11 2019, trong khi 12 Mini đánh dấu iPhone nhỏ nhất cho đến nay. Cả hai thiết bị đều tự hào có chip A14, hỗ trợ HDR, màu sắc sống động, cảm ứng xúc giác và True Tone để điều chỉnh màu sắc của màn hình theo ánh sáng xung quanh.
Điểm mấu chốt : iPhone 12 có nhiều điểm trong số các dòng iPhone 13 mới hơn với mức giá phải chăng hơn.
Apple đã ngừng sản xuất iPhone 12 Pro và iPhone 12 Pro Max ngay sau khi ra mắt dòng iPhone 13.
iPhone 11

- Hỗ trợ Face ID và NFC.
- Giá cả phải chăng trong khi vẫn đầy đủ tính năng và mạnh mẽ.
- Thời lượng pin ngang bằng với iPhone 12.
- Có vẻ ngày tháng.
- Không có kết nối 5G.
Ai sẽ muốn nó : Nếu bạn không ngại iPhone của mình trông và hoạt động hơi cũ, không cần kết nối 5G và không quá lo lắng về độ bền, iPhone 11 có thể là một lựa chọn tốt, giá cả phải chăng.
Thông số kỹ thuật đáng chú ý : iPhone 11 ra mắt màn hình OLED HDR tràn cạnh (5,8 inch), hệ thống ba camera và chống nước IP68 nâng cao. Ngoài ra, nó còn ra mắt hệ thống nhận dạng Face ID thế hệ tiếp theo để mở khóa iPhone và xác nhận các giao dịch Apple Pay . Nó cũng có chip A13 Bionic và hỗ trợ NFC (Giao tiếp trường gần) .
Điểm mấu chốt : Hãy xem các tính năng của dòng iPhone 12 và 13 và quyết định xem bạn có thể sống thiếu những gì. Nếu 11 phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn, thì nó rất đáng giá.
iPhone XR

- Tự hào với nhiều tính năng của iPhone 11.
- Máy ảnh được cải thiện trên các hóa thân trước đó.
- Thời lượng pin tốt hơn so với những người tiền nhiệm của nó.
- Bộ nhớ đạt tối đa 256 GB.
- Tính năng chống thấm nước kém hiệu quả.
IPhone XR hiện không có sẵn từ Apple. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy nó đã được tân trang lại hoặc thông qua các đại lý bên thứ ba.
IPhone XR có:
- Màn hình : LCD 6,1 inch, tràn cạnh.
- Thời lượng pin : Thời lượng pin của nó tốt hơn người tiền nhiệm XS, vài giờ.
- Máy ảnh . Máy ảnh được cải thiện trên các hóa thân trước đó.
- Hầu hết các tính năng chính của iPhone 11: iPhone XR cung cấp Face ID, tùy chọn sạc không dây và các tính năng khác của iPhone 11.
iPhone 8 Plus

- Màn hình Retina trông rất tuyệt.
- Nhiều tính năng tương tự như XR.
- Không có Face ID.
- Màn hình không phải OLED hoặc tràn cạnh và không hỗ trợ HDR.
IPhone 8 Plus hiện không có sẵn từ Apple. Bạn có thể tìm thấy nó đã được tân trang lại hoặc thông qua các đại lý bên thứ ba.
IPhone 8 Plus có:
- Nhiều tính năng của iPhone XR: iPhone 8 Plus và iPhone XR có nhiều tính năng giống nhau.
- Touch ID : Công nghệ quét vân tay thế hệ thứ 2 của Apple được tích hợp trên dòng 8. Nó không có Face ID.
iPhone 8

- Có nhiều tính năng của 8 Plus.
- Kích thước màn hình tốt.
- Không mang lại bất kỳ tính năng tiên tiến nào.
- Màn hình nhỏ hơn 3/4 inch so với 8 Plus.
IPhone 8 hiện không có sẵn từ Apple. Bạn có thể tìm thấy nó đã được tân trang lại hoặc thông qua các đại lý bên thứ ba.
IPhone 8 có:
- Các tính năng gần như giống hệt với 8 Plus : Hai điện thoại giống hệt nhau về tùy chọn lưu trữ, bộ xử lý, sạc không dây, 3D Touch, Touch ID, hỗ trợ NFC và Apple Pay và khả năng tương thích với Apple Watch.
- Màn hình tốt : iPhone 8 có màn hình 4,7 inch. Mặc dù không lớn bằng 8 Plus và nhỏ hơn nhiều so với XR hoặc 11 Pro, nhưng đó là một kích thước phù hợp với nhiều người dùng.
Quyết định chiếc iPhone tốt nhất của bạn
Nguyên tắc chung khi mua hàng công nghệ là mua thiết bị tốt nhất mà bạn có thể mua được. Điều đó đúng khi quyết định mua iPhone nào.
Nếu bạn có đủ khả năng mua dòng iPhone 13, những thiết bị này cung cấp hiệu suất và tính năng tốt nhất và sẽ giữ giá trị lâu hơn so với các thiết bị cũ. Nếu bạn quan tâm hơn đến giá cả, các mẫu iPhone cũ hơn gần đây cung cấp các tính năng tuyệt vời với mức giá thấp hơn.
So sánh các kiểu iPhone hiện tại
Để so sánh nhanh tất cả các mô hình hiện tại xếp chồng lên nhau về tính năng và giá cả như thế nào, hãy xem biểu đồ này.
Cuộn sang phải ở cuối bảng nếu cần để xem thêm điện thoại.
iPhone 13 Pro Tối đa 128GB / 256 GB / 512 GB / 1TB | iPhone 13 Pro 128GB / 256 GB / 512GB / 1TB | iPhone 13 128GB / 256GB / 512GB | iPhone 13 Mini 128GB / 256GB / 512GB | iPhone SE thế hệ thứ 3 64MB / 128MB / 256MB | iPhone 12 64MB / 128MB / 256MB | iPhone 12 Mini 64MB / 128MB / 256MB | iPhone 11 64 GB / 128 GB | |
Kích thước màn hình (inch) | 6,7 inch | 6,1 inch | 6,1 inch | 5,4 inch | 4,7 inch | 6,1 inch | 5,4 inch | 6,1 inch |
Nghị quyết | 2778 x 1284 điểm ảnh | 2532 x 1170 điểm ảnh | 2532 x 1170 điểm ảnh | 1080 x 2340 điểm ảnh | 1.334 x 750 điểm ảnh | 2532 x 1170 điểm ảnh | 1080 x 2340 điểm ảnh | 1792 x 828 điểm ảnh |
Màn hình tràn cạnh | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Màn hình OLED | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Không |
Màn hình HDR | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Không |
Haptic Touch | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Bộ xử lý | Chip A15 Bionic | Chip A15 Bionic | Chip A15 Bionic | Chip A15 Bionic | Chip A15 Bionic | Chip A14 Bionic | Chip A14 Bionic | A13 Bionic |
Hỗ trợ 5G | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Không |
Vận chuyển | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon | AT&T, Sprint, T-Mobile, Verizon |
Hỗ trợ hai SIM | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
A-GPS | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Tối đa Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | iOS 15 | iOS 15 | iOS 15 | iOS 15 | iOS 15 | iOS 15 |
Máy ảnh (megapixel) | 3 camera phía sau, với ống kính 12 megapixel rộng, siêu rộng và tele | 3 camera phía sau, với ống kính 12 megapixel rộng, siêu rộng và tele | 2 camera với ống kính rộng và siêu rộng 12 megapixel | 2 camera với ống kính rộng và siêu rộng 12 megapixel | 1 máy ảnh 12 megapixel | 2 camera với ống kính rộng và siêu rộng 12 megapixel | 2 camera với ống kính rộng và siêu rộng 12 megapixel | 2 camera với ống kính rộng và siêu rộng 12 megapixel |
Góc rộng & Chụp xa | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Góc siêu rộng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Ghi video | Chế độ điện ảnh ở 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây, quay video Dolby Vision HDR lên đến 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây | Chế độ điện ảnh ở 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây, quay video Dolby Vision HDR lên đến 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây | Chế độ điện ảnh ở 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây, quay video Dolby Vision HDR lên đến 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây | Chế độ điện ảnh ở 1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây, quay video Dolby Vision HDR lên đến 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây | Quay video 4K lên đến 60 khung hình / giây | Quay video Dolby Vision HDR lên đến 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây | Quay video Dolby Vision HDR lên đến 4K ở tốc độ 30 khung hình / giây | Quay video 4K lên đến 60 khung hình / giây |
Ảnh trực tiếp | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Chế độ chân dung | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
FaceTime | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
ID cảm ứng | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Face ID | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
NFC | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Siri | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Chống nước & bụi | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Trọng lượng | 8,46 ounce | 7,19 ounce | 6,14 ounce | 4,97 ounce | 5,09 ounce | 5,78 ounce | 4,76 ounce | 6,84 ounce |
Kích thước | 6,33 x 3,07 inch | 5,78 x 2,82 inch | 5,78 x 2,82 inch | 5,18 x 2,53 inch | 5,45 x 2,65 inch | 5,78 x 2,82 inch | 5,18 inch x 2,53 inch | 5,94 x 2,98 inch |
Sạc không dây | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng | Đúng |
Thời lượng pin (tính bằng giờ) | Phát lại video lên đến 28 giờ | Phát lại video lên đến 22 giờ | Phát lại video lên đến 19 giờ | Phát lại video lên đến 17 giờ | Lên đến 15 giờ phát lại video | Phát lại video lên đến 17 giờ | Lên đến 15 giờ phát lại video | Phát lại video lên đến 17 giờ |
Màu sắc | Xanh Alpine, Bạc, Vàng, Than chì, Xanh Sierra | Xanh Alpine, Bạc, Vàng, Than chì, Xanh Sierra | Xanh lục, Hồng, Xanh lam, Nửa đêm, Ánh sao, Đỏ | Xanh lục, Hồng, Xanh lam, Nửa đêm, Ánh sao, Đỏ | Nửa đêm, Ánh sao, Đỏ | Tím, xanh lam, xanh lục, đỏ, trắng, đen | Tím, xanh lam, xanh lục, đỏ, trắng, đen | Tím, vàng, xanh lá cây, đen, trắng, đỏ |
Giá khởi điểm | $ 1099 | $ 999 | $ 829 | $ 729 | $ 479 | $ 779 | $ 679 | $ 549 |